You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
83 lines
3.7 KiB
83 lines
3.7 KiB
<?php /*
|
|
for more information: see languages.txt in the lang folder.
|
|
*/
|
|
$langExercices = "Các bài tập";
|
|
$langExercice = "Bài tập";
|
|
$langActivate = "Enable";
|
|
$langDeactivate = "Disable";
|
|
$langNoEx = "Chưa có bài tập";
|
|
$langNewEx = "Bài tập mới";
|
|
$langQuestion = "Câu hỏi";
|
|
$langQuestions = "Câu hỏi";
|
|
$langAnswers = "Trả lời";
|
|
$langTrue = "True";
|
|
$langAnswer = "Trả lời";
|
|
$langResult = "Kết quả";
|
|
$langNoResult = "Chưa có kết quả";
|
|
$langExerciseType = "Loại bài tập";
|
|
$langExerciseName = " Tên bài tập";
|
|
$langExerciseDescription = "Ghi chú về bài tập";
|
|
$langSimpleExercise = "Trên một trang";
|
|
$langSequentialExercise = "Mỗi câu hỏi một trang (liên tiếp)";
|
|
$langRandomQuestions = "Câu hỏi ngẫu nhiên";
|
|
$langGiveExerciseName = "Xin ghi tên bài tập";
|
|
$langNoAnswer = "Chưa có câu trả lời";
|
|
$langGoBackToQuestionPool = "Trở về phần lập câu hỏi";
|
|
$langGoBackToQuestionList = "Trở về phần danh mục câu hỏi";
|
|
$langQuestionAnswers = "Trả lời cho câu hỏi";
|
|
$langUsedInSeveralExercises = "Coi chừng! Câu hỏi này dùng trong nhiều bài tập khác nhau.";
|
|
$langModifyInAllExercises = "trong tất cả bài tập";
|
|
$langModifyInThisExercise = "chỉ trong bài tập hiện hành";
|
|
$langAnswerType = "Kiểu trả lời";
|
|
$langUniqueSelect = "Một lựa chọn đúng";
|
|
$langMultipleSelect = "Nhiều lựa chọn đúng";
|
|
$langFillBlanks = "Điền vào chỗ trống";
|
|
$langMatching = "Ghép cột";
|
|
$langAddPicture = "Gán hình vào câu hỏi";
|
|
$langReplacePicture = "Thay thế hình";
|
|
$langDeletePicture = "Xoá hình";
|
|
$langQuestionDescription = "Ghi chú tuỳ chọnt";
|
|
$langGiveQuestion = "Hãy đặt câu hỏi";
|
|
$langWeightingForEachBlank = "Xin cho điểm vào mỗi ô trống";
|
|
$langUseTagForBlank = "dùng ngoặc vuông [...] để định nghĩa các chỗ cần điền";
|
|
$langQuestionWeighting = "Điểm";
|
|
$langMoreAnswers = "+answ";
|
|
$langLessAnswers = "-answ";
|
|
$langMoreElements = "+elem";
|
|
$langLessElements = "-elem";
|
|
$langTypeTextBelow = "Nhập vào phần sau đây";
|
|
$langDefaultTextInBlanks = "[Biên Hoà] là thành phố thuộc tỉnh [Đồng Nai].";
|
|
$langDefaultMatchingOptA = "giàu có";
|
|
$langDefaultMatchingOptB = "đẹp";
|
|
$langDefaultMakeCorrespond1 = "Bố của bạn";
|
|
$langDefaultMakeCorrespond2 = "Mẹ của bạn";
|
|
$langDefineOptions = "Định nghĩa các chọn lựa";
|
|
$langMakeCorrespond = "Thiết lập tương ứng";
|
|
$langFillLists = "Hãy điền vào hai danh sách dưới đây";
|
|
$langGiveText = "Gõ vào";
|
|
$langDefineBlanks = "Phải có í nhất 1 từ trong ngoặc [...]";
|
|
$langGiveAnswers = "Phải nêu trả lời cho câu hỏi";
|
|
$langChooseGoodAnswer = "Chọn câu trả lời đúng";
|
|
$langChooseGoodAnswers = "Chọn một hay nhiều câu trả lời đúng";
|
|
$langQuestionList = "Danh mục câu hỏi trong bài tập";
|
|
$langMoveUp = "Di chuyển lên";
|
|
$langMoveDown = "Di chuyển xuống";
|
|
$langGetExistingQuestion = "Lấy câu hỏi từ một bài tập khác";
|
|
$langQuestionPool = "Kho câu hỏi";
|
|
$langOrphanQuestions = "Câu hỏi mồ côi";
|
|
$langNoQuestion = "Chưa có câu hỏi";
|
|
$langAllExercises = "Tất cả bài tập";
|
|
$langFilter = "Lọc";
|
|
$langGoBackToEx = "Về bài tập";
|
|
$langReuse = "Dùng lại";
|
|
$langExerciseManagement = "Quản lý bài tập";
|
|
$langQuestionManagement = "Quản lý câu hỏi/câu trả lờit";
|
|
$langQuestionNotFound = "Không tìm thấy câu hỏi";
|
|
$langExerciseNotFound = "Không tìm thấy bài tập";
|
|
$langAlreadyAnswered = "Bạn đã trả lời câu này rồi";
|
|
$langElementList = "Liệt kê";
|
|
$langScore = "Điểm";
|
|
$langCorrespondsTo = "Tương ứng với";
|
|
$langExpectedChoice = "Cần chọn";
|
|
$langYourTotalScore = "Tổng điểm của bạn là";
|
|
?>
|